Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.759 kết quả.
Searching result
6341 |
|
6342 |
TCVN 10043:2013Vải tráng phủ cao su. Xác định độ kết dính giữa cao su vơi vải. Phương pháp kéo trực tiếp- L 3 Rubber-coated fabrics. Determination of rubber-to-fabric adhesion. Direct tension method |
6343 |
|
6344 |
TCVN 10041-1:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 1: Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Textiles. Test methods for nonwovens. Part 1: Determination of mass per unit area |
6345 |
TCVN 10041-2:2013Vật liệu dệt. Phương pháp thử cho vải không dệt. Phần 2: Xác định độ dày Textiles. Test methods for nonwovens. Part 2: Determination of thickness |
6346 |
TCVN 10036:2013Thực phẩm - Xác định chỉ số glycaemic (GI) và khuyến nghị cách phân loại thực phẩm Food products - Determination of the glycaemic index (GI) and recommendation for food classification |
6347 |
|
6348 |
|
6349 |
|
6350 |
TCVN 10033:2013Thực phẩm. Xác định cyclamate và saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt dạng lỏng. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao Foodstuffs. Determination of cyclamate and saccharin in liquid table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
6351 |
TCVN 10034:2013Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Hướng dẫn chung về xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp Kjeldahl Food and feed products. General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method |
6352 |
TCVN 10035:2013Thực phẩm đã qua xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín. Xác định pH Heat-processed foods in hermetically sealed containers. Determination of pH |
6353 |
TCVN 10031:2013Thực phẩm. Xác định acesulfame K trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of acesulfame K in table top sweetener preparations. Spectrometric method |
6354 |
TCVN 10032:2013Thực phẩm. Xác định aspartame trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. Foodstuffs. Determination of aspartame in table top sweetener preparations. Method by high performance liquid chromatography |
6355 |
TCVN 10030:2013Thực phẩm. Xác định saccharin trong các chế phẩm tạo ngọt. Phương pháp đo phổ. Foodstuffs. Determination of saccharin in table top sweetener preparations. Spectrometric method |
6356 |
TCVN 10024:2013Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê) Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) |
6357 |
TCVN 10025:2013Lactose. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer Lactose. Determination of water content. Karl Fischer method |
6358 |
TCVN 10023:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định Lysozym lòng trắng trứng gà bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk products. Determination of hen\'s egg white lysozyme by HPLC |
6359 |
TCVN 10020:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ lipase của chế phẩm lipase đường tiêu hóa Milk and milk products. Determination of the lipase activity of pregastric lipase preparation |
6360 |
TCVN 10021:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents |