Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.183 kết quả.
Searching result
| 4481 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
| 4482 |
TCVN 7613-1:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General |
| 4483 |
TCVN 7568-23:2016Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices |
| 4484 |
TCVN 7568-22:2016Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts |
| 4485 |
TCVN 7568-21:2016Hệ thống báo cháy – Phần 21: Thiết bị định tuyến. Fire Detection and alarm systems – Part 21: Routing equipment |
| 4486 |
TCVN 7568-20:2016Hệ thống báo cháy – Phần 20: Bộ phát hiện khói công nghệ hút. Fire Detection and alarm systems – Part 20: Aspirating smoke detectors |
| 4487 |
TCVN 7568-19:2016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
| 4488 |
TCVN 7568-18:2016Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra. Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices |
| 4489 |
TCVN 7568-17:2016Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators |
| 4490 |
TCVN 7568-16:2016Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh. Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment |
| 4491 |
TCVN 7508-2:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys |
| 4492 |
TCVN 7508-1:2016Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng. Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys |
| 4493 |
TCVN 7507:2016Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints |
| 4494 |
TCVN 7442:2016Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation |
| 4495 |
TCVN 7325:2016Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa. Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method |
| 4496 |
|
| 4497 |
|
| 4498 |
TCVN 6830:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method |
| 4499 |
TCVN 6767-4:2016Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện. Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations |
| 4500 |
TCVN 6767-3:2016Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems |
