Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.752 kết quả.
Searching result
4481 |
TCVN 10993:2015Thực phẩm. Xác định đồng thời chín chất tạo ngọt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector tán xạ bay hơi. 35 Foodstuffs. Simultaneous determination of nine sweeteners by high performance liquid chromatography and evaporative light scattering detection |
4482 |
|
4483 |
TCVN 1-1:2015Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia Development of standards - Part 1: Procedures for developing national standards |
4484 |
TCVN 11011:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
4485 |
TCVN 11012:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Độ tin cậy của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21 Road vehicles. Reliability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods |
4486 |
TCVN 11013:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22 Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods |
4487 |
|
4488 |
TCVN 11015:2015Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8 Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits |
4489 |
|
4490 |
TCVN 11017:2015Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18 Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature |
4491 |
TCVN 11018:2015Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
4492 |
TCVN 11019:2015Cao su. Hướng dẫn hiệu chuẩn thiết bị thử nghiệm. 26 Rubber -- Guide to the calibration of test equipment |
4493 |
TCVN 11020:2015Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance |
4494 |
TCVN 11021:2015Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34 Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures |
4495 |
TCVN 11022-1:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 1: Lấy mẫu. 11 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 1: Sampling |
4496 |
TCVN 11022-2:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 2: Xác định sự phân bố cỡ hạt. 9 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 2: Determination of particle size distribution |
4497 |
TCVN 11022-3:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 3: Xác định khối lượng riêng biểu kiến. 9 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 3: Determination of apparent density |
4498 |
TCVN 11022-4:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 4: Đánh giá độ cứng bằng phép thử trượt kính. 7 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 4: Assessment of hardness by a glass slide test |
4499 |
TCVN 11022-5:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 5: Xác định độ ẩm. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 5: Determination of moisture |
4500 |
TCVN 11022-6:2015Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 6: Xác định các tạp chất tan trong nước bằng phép đo độ dẫn nhiệt. 8 Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 7: Determination of water-soluble chlorides |