Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R9R9R8R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11702:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10380:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.60 - Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
|
Số trang
Page 44
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 176,000 VNĐ
Bản File (PDF):528,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và lắp đặt ống mềm và
các cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9985-7 (ISO 9328-7), Thép dạng phẳng chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 7: TCVN 11244-2 (ISO 15614-1), Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại- ISO 6208, Nickel and nickel alloy plate, sheet and strip (Tấm, lá, dải niken và hợp kim niken). ISO 9723, Nickel and nickel alloy bars (Các thanh niken và hợp kim niken). ISO 9724, Nickel and nickel alloy wire and drawing stock (Phôi kéo và dây niken và hợp kim niken). ISO 13585, Brazing-Qualification test of brazens and brazing operator (Hàn vảy cứng-Kiểm tra ISO 16143-3, Stainless steels for general pusposes-Part 3:Wire (Thép không gỉ thông dụng- EN 287-1, Qualification test of welders-Fusion welding-Part 1:Steels (Kiểm tra chấp nhận thợ EN 1652, Copper and copper alloys-Plate, sheet, strip and circles for general puspose (Đồng và hợp EN 1779, Non-destructive testing-Leak testing-Criteria for method and technique selection (Thử EN 10028-7, Flat products made of steels for pressure purposes-Part 7:Stainless steels (Các sản EN 10088-1, Stainless steels-Part 1:List of stainless steels (Thép không gỉ-Phần 1:Danh mục EN 10088-3, Stainless steels-Part 3:Technical delivery conditions for semi-finished products, bar, EN 10204, Metallic products-Types of inspection documents (Sản phẩm kim loại-Các loại tài liệu EN 13133, Brazing-Brazer approval (Hàn vảy cứng-Chấp nhận thợ hàn vảy cứng). |
Quyết định công bố
Decision number
4082/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|