Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R9R9R7R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11701:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng -
Tên tiếng Anh

Title in English

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 7369:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040.23 - Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.60 - Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Số trang

Page

10
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ thôngdụng có liên quan đến ống mềm kim loại, cụm ống mềm kim loại và các chi tiết cấu thành.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho:
a) Các ống mềm được quấn từ dải kim loại vàcụm ống mềm;
b) Các ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng.
CHÚ THÍCH 1: Các ống mềm này có thể được sử dụng có vỏ bọc, có lớp phủ hoặc lớp lót.
CHÚ THÍCH 2: Ngoài các thuật ngữ được sử dụng theo hai trong ba ngôn ngữ chính thức của ISO (Tiếng Anh và tiếng Pháp), tiêu chuẩn này còn đưa ra các thuật ngữ tương đương theo tiếng Đức và Italia. Tuy nhiên, chỉ có các thuật ngữ theo các ngôn ngữ chính thức của ISO mới được xem là các thuật ngữ của ISO.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 6708:1995, Pipe work components-Definition and selection of DN (nominal size) [Các bộ phận của đường ống-Định nghĩa và lựa chọn DN (cỡ danh nghĩa)]
ISO 7268:1983, Pipe work components-Definition of nominal pressure-Admendment 1 (Các bộ phận của đường ống-Định nghĩa của áp suất danh nghĩa-Sửa đổi 1)
EN 1333:1996, Pipe work components-Definition and selection of PN (Các bộ phận của đường ống-Định nghĩa và lựa chọn PN)
Quyết định công bố

Decision number

4082/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016