-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2752:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định mức độ tác dụng của chất lỏng Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Determination of the effect of liquids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1604:1975Giấy than Carbon papers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8709-3:2011Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components |
756,000 đ | 756,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11694-2:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,056,000 đ |