Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R0R2R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11706:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection
of electrical cables in explosive atmospheres
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10807:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.60 - Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định đặc tính thiết kế ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng có thể sử dụng
để bảo vệ dây và cáp điện trong các môi trường dễ nổ hoặc các môi trường trong đó có rủi ro xảy ra cháy. Các ống mềm này, có thể được sử dụng để bảo vệ các cáp điện tĩnh tại hoặc để bảo vệ các cáp điện di động thường xuyên, thỉnh thoảng hoặc ít hơn một tuần một lần. Tiêu chuẩn này cũng đưa ra các hướng dẫn sử dụng các ống mềm này (xem Phụ lục A) và các phép thử yêu cầu cho phê duyệt kiểu (xem Phụ lục B). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7701-1 (ISO 7-1), Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren-Phần 1:Kích thước, TCVN 7446-11, Thép-Phân loại-Phần 1:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp kim trên cơ sở TCVN 7446-2 (ISO 4948-2), Thép-Phân loại-Phần 2:Phân loại thép không hợp kim và thép hợp TCVN 11701 (ISO 7369), Đường ống-Ống mềm và cụm ống mềm kim loại-Từ vựng. ISO 427:1983, Wrought copper-tin alloys-Chemical composition and forms of wrought products (Hợp ISO 683-13:1986, Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels-Part 13:Wrought ISO 1634-1:1987, Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip-Part 1:Technical ISO 6708, Pipework components-Definition and selection of DN (nominal size) [Các bộ phận cấu |
Quyết định công bố
Decision number
4082/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|