-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10317:2014Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10874:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable chain saws -- Engine performance and fuel consumption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6170-2:2017Giàn cố định trên biển - Phần 2: Điều kiện và tải trọng môi trường Fixed offshore platforms - Part 2: Environmental conditions and environmental loads |
668,000 đ | 668,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11823-11:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8797:2011Đậu xanh hạt Mungbeans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6170-1:2017Giàn cố định trên biển - Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms - Part 1: General regulations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8831-2:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6306-13:2017Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8710-5:2011Bệnh thủy sản - quy trình chẩn đoán - Phần 5: bệnh Taura ở tôm he Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 5: Taura syndrome in Penaeus vannamei |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8710-4:2011Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm Aquatic animal disease - Diagnostic procedure - Part 4: Yellow head disease |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8711-2:2011Động vật và sản phẩm động vật - Phần 2: Quy trình chung phân tích nguy cơ trong nhập khẩu sản phẩm động vật Animal and animal products - Part 2: Import risk analysis process for animal products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 11697-1:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,402,000 đ |