Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R0R0R1R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11705:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pipework – Fittings for corrugated metal hoses
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10806:2003
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.040.60 - Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
|
Số trang
Page 27
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):324,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định đặc tính của các loại phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm kim loại có
profin lượn sóng phù hợp với các yêu cầu của TCVN 11702 (ISO 10380). Tiêu chuẩn này cũng có hiệu lực đối với các phụ tùng đường ống khác với điều kiện là chúng đáp ứng được các yêu cầu về vật liệu, thiết kế, lắp ráp và thử nghiệm được quy định trong tiêu chuẩn này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7701-1 (ISO 7-1), Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren-Phần 1:Kích thước, TCVN 8887-1 (ISO 228-1), Ren ống cho mối nối kín áp không được chế tạo bằng ren. TCVN 8889 (ISO 4145), Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN TCVN 9838 (ISO 4144), Hệ thống đường ống-Phụ tùng đường ống bằng thép không gỉ được tạo ren TCVN 9839 (ISO 4200), Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn-Kích thước và khối lượng trên một TCVN 11700-1 (ISO 7005-1), Mặt bích ống-Phần 1:Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống TCVN 17001 (ISO 7369), Đường ống-Ống mềm và cụm ống mềm kim loại-Từ vựng. TCVN 11702 (ISO 10380), Đường ống-Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. ISO 724, ISO general-purpose metric screw threads-Basic dimensions (Ren vít ISO hệ met thông ISO 6761, Steel tubes-Preparation of ends of tubes and fittings for welding (Ống thép-Chuẩn bị các ISO 7268, Pipe components-Definition of nominal pressure (Các bộ phận của ống-Định nghĩa áp EN 1092-1:2001, Flanges and their joints-Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated-Part 1:Steel flanges (Mặt bích và các mối nối bích-Các mặt bích tròn dùng cho các EN 1333, Pipework components-Definition and selection of PN (Các bộ phận của đường ống-Định |
Quyết định công bố
Decision number
4082/QĐ-BKHCN , Ngày 23-12-2016
|