• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11696-2:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control

188,000 đ 188,000 đ Xóa
2

TCVN 8790:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu

Protective paint systems for steel and bridge structures. Procedures construction and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 5137:1990

Đo thời gian và tần số. Thuật ngữ và định nghĩa

Time and frequency measurements. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 11693:2016

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy

Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 688,000 đ