-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11623:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện. Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11624:2016Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11705:2016Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng. Pipework – Fittings for corrugated metal hoses |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11702:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11626:2016Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11703:2016Phương pháp thiết kế ống gang dẻo. Design method for ductile iron pipes |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11700-1:2016Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng. Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 990,000 đ | ||||