-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4207:1986Bơm. Thuật ngữ và định nghĩa Pumps. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10772-2:2015Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh. Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7568-1:2006Hệ thống báo cháy - Phần 1: Quy định chung và định nghĩa, Fire detection and alarm systems - Part 1: General and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6099-3:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13089:2020Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử Water quality – Determination of oxidation-reduction potential |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11701:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 800,000 đ | ||||