Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

14681

TCVN 4196:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm

Soils Laboratory methods of determination of moisture and hygroscopic water amount

14682

TCVN 4197:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of plastic and liquid limits

14683

TCVN 4198:1995

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Gramlometric analysis

14684

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

14685

TCVN 4200:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of compressibility in laboratory confined conditions

14686

TCVN 4201:1995

Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm

Construction earth - Determination of standard compactness

14687

TCVN 4202:1995

Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of volumetric mass

14688

TCVN 4313:1995

Ngói. Phương pháp thử cơ lý

Roof tiles. Physic mechanical test method

14689

TCVN 4453:1995

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance

14690

TCVN 4470:1995

Bệnh viện đa khoa - Yêu cầu thiết kế

General hospital – Design requirement

14691

TCVN 5064:1994/SĐ 1:1995

Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không

Bare wires for overhead power lines

14692

TCVN 5067:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi

Air quality - Weight method for determination of suspended dusts content

14693

TCVN 5070:1995

Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ

Water quality - Weight method for determination of oil and oil product

14694

TCVN 5204-2:1995

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. phần 2. Hướng dẫn cho dịch vụ

Quality management and quality system elements. Part 2. Guidelines for services

14695

TCVN 5293:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac

Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content

14696

TCVN 5294:1995

Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt

Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply

14697

TCVN 5295:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu

Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products

14698

TCVN 5296:1995

Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống

Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes

14699

TCVN 5297:1995

Chất lượng đất. Lấy mẫu. Yêu cầu chung

Soil quality. Sampling. General requirements

14700

TCVN 5298:1995

Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón

General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes

Tổng số trang: 963