-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-1A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6278:1997Quy phạm trang bị an toàn tàu biển Rules for the Safety Equipment |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6250:1997Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6277:1997Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6268:1997Sữa bột. Xác định hàm lượng nitrat và nitrit. Phương pháp khử bằng cađimi và đo quang phổ Dried milk. Determination of nitrate and nitrite conten. Method by cadmium reduction and photometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,564,000 đ |