-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6242:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Thử trong tủ sấy Moulded fittings in unplasticized polyvinyl chloride (PVC) for use under pressure. Oven test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6273:1997Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for Construction and Certification of Freight Containers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 426,000 đ |