-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6273:1997Quy phạm chế tạo và chứng nhận côngtenơ vận chuyển bằng đường biển Rules for Construction and Certification of Freight Containers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6321:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số axit béo bay hơi Rubber latex, natural, concentrate - Determination of volatile fatly acid number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8994:2011Thép tấm đen cán nguội dạng cuộn dùng cho sản xuất thép tấm mạ thiếc hoặc thép tấm mạ điện crom/crom oxit Cold-reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6270:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products – Determination of iron content – Spectrometric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |