-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10170-8:2014Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần 8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ Test conditions for machining centres - Part 8: Evaluation of contouring performance in the three coordinate planes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4548:2009Thống kê ứng dụng. Loại bỏ các giá trị bất thường Applied statistics – Rejection of outlliers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10736-24:2017Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1569:1985Nắp ổ lăn - Nắp thấp có rãnh mở, đường kính từ 100 đến 400 mm - Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with fat grooves diameters from 110 till 400 mm - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8761-7:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 7: Nhóm loài song mây Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 7: Rattan species |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4299:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4594:1988Đồ hộp - phương pháp xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột Canned foods - Determination of total sugar, reducing sugar and starch content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6284-5:1997Thép cốt bê tông dự ứng lực. Phần 5: Thép thanh cán nóng có hoặc không xử lý tiếp Steel for the prostrating of concrete – Part 5: Hot – rolled steel bars with or without subsequent processing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6282:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh Rules for the survey and construction of ships of fibreglass reinforced plastics |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 844,000 đ |