-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6271:1997Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-8D:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
472,000 đ | 472,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-8E:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-E: Ships carrying dangerous chemical in bulk |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6259-9:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6274:1997Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6262-2:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN) Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,482,000 đ |