-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-95:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho cửa gara chuyển động theo chiều thẳng đứng dùng cho khu vực nhà ở. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-95: Particular requirements for drives for vertically moving garage doors for residential use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6259-9:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 9: Subdivision |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6274:1997Quy phạm ụ nổi Rules for floating docks |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5699-2-51:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7031:2002Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5250:2007Cà phê rang Roasted coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5558:1991Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị hóa lý và vật lý nguyên tử Physical quantities and units. Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9800-3:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 6278:1997Quy phạm trang bị an toàn tàu biển Rules for the Safety Equipment |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,600,000 đ | ||||