-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5723:1993Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electric capacity. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6262-2:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Định lượng Coliform. Phần 2: Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất ở 30oC (MPN) Milk and milk products. Enumeration of Coliforms. Part 2: Most probable number technique at 30oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2082:2009Mực in - Xác định độ nghiền mịn bằng dụng cụ đo độ nghiền NPIRI Standard test method for fineness of grind of printing inks by the NPIRI grindometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6272:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 458,000 đ |