Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

581

TCVN 9944-8:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 8: Hiệu năng máy của quá trình sản xuất đa trạng thái

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 8: Machine performance of a multi– state production process

582

TCVN 9944-6:2016

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 6: Thống kê năng lực quá trình đối với các đặc trưng có phân bố chuẩn đa biến.

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 6: Process capability statistics for characteristics following a multivariate normal distribution

583

TCVN 9902:2016

Công trình thủy lợi – Yêu cầu thiết kế đê sông.

Hydraulic structures – Requirements for river dike design

584

TCVN 9651:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc chung về dán nhãn và dập nhãn bao bì

Essential oils – General rules for labelling and marking of containers

585

TCVN 9650:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc chung về bao gói, điều kiện đóng gói và bảo quản

Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage

586

TCVN 9632:2016

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm

Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food

587

TCVN 9519-2:2016

Thực phẩm – Xác định sulfit – Phần 2: Phương pháp enzym

Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method

588

TCVN 8986-6:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 6: Hàn hybrid laze – hồ quang.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 6: Laser– arc hybrid welding

589

TCVN 8986-5:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 5: Hàn điện trở

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specifiation – Part 5: Resistance welding

590

TCVN 8986-4:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 4: Hàn chùm tia laze

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 4: Laser beam welding

591

TCVN 8986-3:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 3: Hàn chùm tia điện tử.

Specification and qualification of welding procedurs for metallic materials – Welding procedure specification – Part 3: Electron beam welding

592

TCVN 8986-2:2016

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn kim loại – Đặc tính kỹ thuật của quy trình hàn – Phần 2: Hàn khí.

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure specification – Part 2: Gas welding

593

TCVN 8710-17:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 17: Bệnh sữa trên tôm hùm.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 17: Milky haemolymph disease of spiny lobsters

594

TCVN 8710-16:2016

Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 16: Bệnh gan thận mủ ở cá da trơn.

Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish

595

TCVN 8400-40:2016

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 40: Bệnh nhiễm trùng huyết ở thủy cầm do vi khuẩn riemerella anatipestifer gây ra.

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl

596

TCVN 8400-39:2016

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà.

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey

597

TCVN 8316:2016

Nhiên liệu chưng cất trung bình – Phương pháp xác định độ ổn định khi tồn trữ ở 43 °C (110 °F)

Standard Test Method for Middle Distillate Fuel Storage Stability at 43 °C (110 °F)

598

TCVN 8273-3:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

599

TCVN 8273-2:2016

Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính.

Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear

600

TCVN 8244-4:2016

Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát

Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling

Tổng số trang: 43