-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10239-2:2013Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5568:2012Điều hợp kích thước theo mô đun trong xây dựng - Nguyên tắc cơ bản Dimensional coordination to modules in building – Basic principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11187-1:2015Điều kiện kiểm máy phay kiểu cầu. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy kiểu cầu cố định (kiểu cổng). 40 Machine tools -- Test conditions for bridge-type milling machines -- Testing of the accuracy -- Part 1 : Fixed bridge (portal-type) machines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11690:2016Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |