-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8885:2011Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8879:2011Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng. Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11689-4:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 4: Giao thức truyền dẫn Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 536,000 đ | ||||