-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12040:2017Mương bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall fiber reinforced concrete channels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 28000:2013Quy định đối với hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng Specification for security management systems for the supply chain |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12985:2020Chất lỏng Hydrocacbon nhẹ làm lạnh - Đo lường hàng hóa trên tàu chở LNG Refrigerated light hydrocarbon fluids - Measurement of cargoes on board LNG carriers |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11699:2016Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập. Hydraulic structures – Dam safety evaluation |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 714,000 đ |