• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11652:2016

Công trình thủy lợi – Thi công và nghiệm thu kết cấu bê tông và bê tông cốt thép trên mái dốc.

Hydraulic structures constructinon – Construction and work acceptance of concrete structures and steel reinforced concretes on a slope

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11494:2016

Thực phẩm chức năng – Xác định hàm lượng lycopen – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

Dietary supplements – Determination of lycopene – High– performance liquid chromatography method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1878:1976

Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước

Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7730:2007

Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ

Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12270:2018

Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu

Nursery and planting house - Requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5052-2:2009

Hợp kim cứng. Xác định tổ chức tế vi bằng phương pháp kim tương. Phần 2: Đo kích thước hạt WC

Hardmetals. Metallographic determination of microstructure. Part 2: Measurement of WC grain size

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 11699:2016

Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập.

Hydraulic structures – Dam safety evaluation

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ