Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
5281 |
TCVN 11716:2016Vòi nước vệ sinh – Van trộn ổn định nhiệt (PN10) – Yêu cầu kỹ thuật chung Sanitary tapware – Thermostatic mixing valves (PN 10) – General technical specification |
5282 |
TCVN 11715:2016Vòi nước vệ sinh – Van trộn cơ khí (PN10) – Yêu cầu kỹ thuật chung Sanitary tapware – Mechanical mixing valves (PN 10) – General technical specification |
5283 |
TCVN 11709:2016Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo – Lớp phủ bịt kín dùng cho lớp lót vữa xi măng Ductile iron pipes and fittings – Seal coats for cement mortar linings |
5284 |
TCVN 11708:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại. Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies |
5285 |
TCVN 11706:2016Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ. Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres |
5286 |
TCVN 11705:2016Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng. Pipework – Fittings for corrugated metal hoses |
5287 |
|
5288 |
TCVN 11702:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies |
5289 |
TCVN 11701:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary |
5290 |
TCVN 11700-1:2016Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng. Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems |
5291 |
TCVN 11699:2016Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập. Hydraulic structures – Dam safety evaluation |
5292 |
TCVN 11698-2:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method |
5293 |
TCVN 11698-1:2016Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics |
5294 |
TCVN 11697-3:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators |
5295 |
TCVN 11697-2:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays |
5296 |
TCVN 11697-1:2016Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators |
5297 |
TCVN 11696-3:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination |
5298 |
TCVN 11696-2:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control |
5299 |
TCVN 11696-1:2016Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework |
5300 |
TCVN 11694-2:2016Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method |