-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9792:2013Dầu thô và nhiên liệu cặn - Xác định niken, vanadi và sắt bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP) Standard Test Methods for Determination of Nickel, Vanadium, and Iron in Crude Oils and Residual Fuels by Inductively Coupled Plasma (ICP) Atomic Emission Spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9791:2013Dầu thô - Xác định nước bằng phương pháp chưng cất Standard Test Method for Water in Crude Oil by Distillation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11430:2016Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8634:2010Thước cặp có du xích đến 0,02mm Vernier callipers reading to 0,02 mm |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6355-2:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ nén Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11427:2016Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm protein thực vật (VPP) trong thực phẩm Genaral guidelines for the utilization of vegetable protein products (vpp) in foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2285:1978Truyền động bánh răng. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa Gearing. Terms, definitions and symbols |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6355-1:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Bricks - Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 1975:1977Thuật ngữ trong công tác giống gia súc Stockbreeding. Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 11428:2016Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ sung vào thực phẩm Guidelines for vitamin and mineral food supplements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 11432:2016Quy phạm thực hành giảm thiểu 3 – monochloropropan – 1,2 – diol (3 – MCPD) trong quá trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit (HVP axit) và các sản phẩm chứa các HVP axit Code of practice for the reduction of 3– monochloropropane– 1,2– diol (3– MCPD) during the production of acid– hydrolyzed vegetable protein (acid– hvps) and products that contain acid– hvps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,480,000 đ | ||||