-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10176-7-10:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 7-10: Giao thức điều khiển thiết bị chiếu sáng. Dịch vụ điều chỉnh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 7-10: Lighting Device Control Protocol. Dimming Service |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 299:2010Thép và gang. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp phân tích hóa học. Steel and iron. Determination of titanium content. Methods of chemical analysis. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8619:2010Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định các kim loại chiết được trong axit clohydric loãng Solid mineral fuels. Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9830:2013Bản phát hành phim màu 35mm. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh 35mm colour motion picture release prints. Technical requirements for sound |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11441:2016Tấm lõi và bột lúa mì cứng Durum wheat semolina and durum wheat flour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |