-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5997:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10299-8:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4525:1988Đại lượng vật lý và đơn vị của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị quang và bức xạ điện tử có liên quan Physical quantities and their units. Quantities and units of light and related electronic radiations 20 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10324:2014Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11436:2016Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |