• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4996-2:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 11436:2016

Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật

Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ