-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10757:2016Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ cacbon 14 – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng. Water quality – Determination of carbon 14 activity – Liquid scintillation counting method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6398-8:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 8: Hoá lý và vật lý phân tử Qualities and units. Part 8: Physical chemistry and molecular physics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11396:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12560-2:2018Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 2: Xác định khả năng cộng sinh của các chủng nấm rễ nội cộng sinh với cây trồng. Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 2: The assessment of crop infectivity ability of the endomycorrhizae |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11434:2016Bảo vệ bức xạ – Tiêu chí hoạt động cho các phòng thí nghiệm thực hiện phân loại di truyền học tế bào để đánh giá nạn nhân với số lượng lớn trong các trường hợp khẩn cấp bức xạ hoặc hạt nhân – Nguyên lý chung và ap dụng với xét nghiệm hai tâm động Radiation protection – Performance criteria for laboratories performing cytogenetic triage for assessment of mass casualties in radiological or nuclear emergencies – General principles and application to dicentric assay |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |