-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8138:2009Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8339:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11440:2016Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Lúa mì cứng (T – Durum desf.) – Hướng dẫn chung đối với phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |