-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7600:2006Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7274:2003Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10430:2014Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người tiêu dùng Instructions for use of products by consumers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11430:2016Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực phẩm Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of viruses in food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 572,000 đ |