Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 584 kết quả.
Searching result
321 |
TCVN 8024:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza Fish sauce. Determination of urea content. Urease method |
322 |
TCVN 8026-3:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization |
323 |
TCVN 8023:2009Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices |
324 |
TCVN 8026-4:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies |
325 |
TCVN 8026-5:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place |
326 |
TCVN 8022-2:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems |
327 |
TCVN 8022-1:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 1: Hệ thống đường ống cho khí nén y tế và chân không Medical gas pipeline systems. Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum |
328 |
TCVN 8021-6:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings |
329 |
TCVN 8016:2009Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method |
330 |
TCVN 8021-3:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers |
331 |
TCVN 8021-4:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items |
332 |
TCVN 8021-5:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs) Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs) |
333 |
|
334 |
TCVN 8015:2009Quặng sắt. Xác định natri. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of sodium. Flame atomic absorption spectrometric method |
335 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
336 |
TCVN 8013-2:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 2: Phương pháp đo màu sau khi khử molypdosilicat Iron ores. Determination of silicon content. Part 2: reduced molybdosilicate spectrophotometric method |
337 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
338 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
339 |
TCVN 8013-1:2009Quặng sắt. Xác định hàm lượng silic. Phần 1: Phương pháp khối lượng Iron ores. Determination of silicon content. Part 1: gravimetric methods |
340 |
TCVN 8006-6:2009Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals |