• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13821:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9596:2013

Phương pháp thống kê dùng trong thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm

Statistical methods for use in proficiency testing by interlaboratory comparisons

320,000 đ 320,000 đ Xóa
3

TCVN 11985-2:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8900-1:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 1: Hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 1: Water content (Karl Fischer titrimetric method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8021-3:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất

Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 670,000 đ