-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8016:2009Quặng sắt. Xác định thiếc. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of tin. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |