-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3691:1981Thống kê học. Thuật ngữ và ký hiệu Statistics. Terms and symbols |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8022-2:2009Hệ thống đường ống khí y tế. Phần 2: Hệ thống xử lý thải khí gây mê Medical gas pipeline systems. Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 460,000 đ |