-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8021-6:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |