-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7326-1:2003Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements |
1,060,000 đ | 1,060,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4809:1989Xiên lấy mẫu cà phê nhân Coffee triers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6117:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\") Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\") |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8014:2009Quặng sắt. Xác định kali. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of potassium. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,310,000 đ |