-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12442:2018Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12439:2018Thức ăn công thức để kiểm soát cân nặng Formula foods for use in weight control diets |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8023:2009Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế Medical devices. Application of risk management to medical devices |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 630,000 đ | ||||