• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2701:1978

Xăng máy bay và xăng ô tô. Phương pháp xác định tổn thất do bay hơi

Automobile and aviation gasoline. Determination of losses by volatilization

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4614:2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước các bộ phận cấu tạo ngôi nhà

System of building design documents – Symbols for elements of buildings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2113:1977

Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung

Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 2257:1977

Bánh răng. Mođun

Gears. Modules

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8021-5:2009

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs)

Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ