-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-5:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7568-5:2013Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-3-5:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ Environmental testing - Part 3-5: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature chambers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7699-3-8:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8021-4:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 4: Vật phẩm riêng Information technology. Unique identifiers. Part 4: Individual items |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 884,000 đ |