• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4856:2015

Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Xác định trị số KOH

Rubber, natural latex concentrate - Determination of KOH number

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4341:1986

Nhựa cánh kiến đỏ và sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa

Sticklac and its products. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6507-3:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7161-9:2009

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 9: Khí chữa cháy HFC-227ea

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design - Part 9: HFC 227ea extinguishant

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7602:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Foodstuffs – Determination of lead content by atomic absorption spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5318:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 4345:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 13283:2021

Thực phẩm - Xác định hàm lượng chlorophyII tổng số bằng phương pháp quang phổ

Foodstuffs - Determination of total chlorophyll content by spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 8761-3:2020

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 3: Nhóm các loài cây ngậm mặn

Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 3: Mangrove trees

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 4372:1986

Xe kéo tay 350. ổ bánh và trục

Handcarts. Axle bearings and axles of tyoe 350

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 13696:2023

Tay máy rô bốt công nghiệp – Đặc tính và phương pháp thử liên quan

Manipulating industrial robots – Performance criteria and related test methods

240,000 đ 240,000 đ Xóa
13

TCVN 6238-6:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em

Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products

200,000 đ 200,000 đ Xóa
14

TCVN 6507-2:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 1: Specific rules for the preparation of meat and meat products

150,000 đ 150,000 đ Xóa
15

TCVN 6822:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất cho thiết bị phanh khí nén

Road vehicles. Pressure test connection for compressed-air pneumatic braking equipment

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 6039-1:2015

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ. 16

Plastics -- Methods for determining the density of non-cellular plastics -- Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 10856:2015

Hệ thống lấy mẫu kết hợp có số chấp nhận bằng không và quy trình kiểm soát quá trình để chấp nhận sản phẩm

Combined accept-zero sampling systems and process control procedures for product acceptance

208,000 đ 208,000 đ Xóa
19

TCVN 11079:2015

Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 10736-25:2017

Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ

Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
21

TCVN 13697:2023

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Các hệ tọa độ và thuật ngữ về chuyển động

Robots and robotic devices – Coordinate systems and motion nomenclatures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 10857-1:2015

Quy trình lấy mẫu chấp nhận dựa trên nguyên tắc phân bổ ưu tiên (APP) - Phần 1: Hướng dẫn về cách tiếp cận APP

Acceptance sampling procedures based on the allocation of priorities principle (APP) - Part 1: Guidelines for the APP approach

200,000 đ 200,000 đ Xóa
23

TCVN 7147-1:2002

Dụng cụ bằng thuỷ tinh có lòng sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cađimi - Phần 1: Phương pháp thử

Glass hollowware in contact with food - Release of lead and cadmium - Part 1: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
24

TCVN 10853:2015

Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn)

Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation)

168,000 đ 168,000 đ Xóa
25

TCVN 10736-27:2017

Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp)

Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method)

176,000 đ 176,000 đ Xóa
26

TCVN 1576:1974

Đồ hộp thịt. Thịt vịt hầm nguyên xương

Canned meat. Stewed duck

50,000 đ 50,000 đ Xóa
27

TCVN 8006-6:2009

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 6: Xác định khoảng dung sai thống kê

Statistical interpretation of data. Part 6: Determination of statistical tolerance intervals

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,242,000 đ