Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

10701

TCVN 4502:2008

Chất dẻo và ebonit. Xác định độ cứng ấn lõm bằng thiết bị đo độ cứng (độ cứng Shore)

Plastics and ebonite. Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)

10702

TCVN 4507:2008

Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon

Steels. Determination of depth of decarburization

10703

TCVN 4279-3:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 3: Mâm cặp vận hành bằng máy có khía răng cưa

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 3: Power-operated chucks with serrated jaws

10704
10705

TCVN 4369:2008

Ổ lăn. Khe hở hướng kính bên trong

Rolling bearings. Radial internal clearance

10706

TCVN 4399:2008

Thép và sản phẩm thép. Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp

Steel and steel products. General technical delivery requirements

10707

TCVN 4279-2:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 2: Mâm cặp vận hành bằng máy có chấu dạng rãnh và then

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 2: Power-operated chucks with tongue and groove type jaws

10708

TCVN 4279-1:2008

Máy công cụ. Kích thước và kiểm hình học cho mâm cặp tự định tâm có chấu cặp. Phần 1: Mâm cặp vận hành bằng tay có chấu dạng rãnh và then

Machine tools. Dimensions and geometric tests for self-centring chucks with two-piece jaws. Part 1: Manually operated chucks with tongue and groove type jaws

10709

TCVN 3821:2008

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Các ô dữ liệu trong khung tên và tiêu đề tài liệu

Technical product documentation. Data fields in title blocks and document headers

10710

TCVN 3824:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Bảng kê

Technical drawings. Item lists

10711

TCVN 4175-1:2008

Ổ lăn. Dung sai. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Tolerances. Part 1: Terms and definitions

10712

TCVN 4173:2008

 Ổ lăn. Tải trọng động và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Dynamic load ratings and rating life

10713

TCVN 4189:2008

Tinh dầu thông, loài lberian (Pinus pinaster Sol.)

Oil of turpentine, Iberian type (Pinus pinaster Sol.)

10714

TCVN 4255:2008

 Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP)

Degrees of protection provided by enclosures (IP code)

10715

TCVN 3650:2008

Giấy và các tông. Xác định độ hút nước sau khi ngâm trong nước

Paper and board. Determination of water absorption after immersion in water

10716

TCVN 3790:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp mini-khí quyển)

Petroleum products. Test method for vapor pressure (Mini method -atmospheric)

10717

TCVN 3808:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Chú dẫn phần tử

Technical drawings. Item references

10718

TCVN 3182:2008

Sản phẩm dầu mỏ, dầu bôi trơn và phụ gia. Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Petroleum products, lubricating oils, and additives. Determination of water coulometric Karl Fischer titration

10719

TCVN 3587:2008

Điều kiện nghiệm thu máy khoan cần điều chỉnh được độ cao của cần. Kiểm độ chính xác

Acceptance conditions for radial drilling machines with the arm adjustable in height. Testing of accuracy

10720

TCVN 3172:2008

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia-x

Petroleum and petroleum products. Determination of sulfur by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry

Tổng số trang: 935