Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R5R2R4R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6747:2009
Năm ban hành 2009
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Marking codes for resistors and capacitors
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60062:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện và các chỉ số dùng cho vật liệu điện môi và các điện cực màng chất dẻo và tụ điện giấy.
Mã được quy định trong Điều 3 là mã màu đối với điện trở không đổi. Mã này được sử dụng chung cùng các giá trị của dãy từ E6 đến E192 như quy định trong IEC 60063. Mã được quy định trong Điều 4 đưa ra hệ thống để ký hiệu giá trị điện trở và điện dung bằng chữ và số. Mã được quy định trong Điều 5 đưa ra hệ thống để ký hiệu dung sai của các giá trị điện trở và điện dung bằng chữ. Mã được quy định trong Điều 6 đưa ra hệ thống để ký hiệu mã mốc thời gian trên điện trở và tụ điện bằng chữ và số. Mã (chỉ số) được quy định trong Điều 7 đưa ra hệ thống mã dùng cho vật liệu điện môi. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
IEC 60063:1963, Preferred number series of resistors and capacitors (Dãy số ưu tiên của điện trở và tụ điện) ISO 1043-1:2001, Plastics-Symbols and abbreviated terms-Part 1:Basic polymers and their special characteristics (Chất dẻo-Ký hiệu và thuật ngữ viết tắt-Phần 1:Polyme cơ bản và đặc tính riêng của chúng) ISO 8601:2000, Data elements and interchange formats-Information interchange-Representation of dates and times (Phần tử dữ liệu và các dạng trao đổi-Trao đổi thông tin-Thể hiện ngày và thời gian) |
Quyết định công bố
Decision number
3066/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2009
|