• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5816:2009

Nha khoa - Sản phẩm vệ sinh răng

Dentistry - Dentifrices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 4505:1987

Xăng. Phương pháp xác định vết chì

Gasoline. Determination of lead trace

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6049:2007

Bơ thực vật

Margarin

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6187-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)

Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7915-7:2009

Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 7: Dữ liệu chung

Safety devices for protection against excessive pressure. Part 7: Common data

196,000 đ 196,000 đ Xóa
7

TCVN 8570:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric

Food additive. Phosphoric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6705:2009

Chất thải rắn thông thường - Phân loại

Normal solid wastes - Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 696,000 đ