• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8542:2010

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4033:1995

Xi măng pooclăng pudơlan. Yêu cầu kỹ thuật

Pozzolanic portland cement. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8674:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin A. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of vitamin A content. Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11277:2023

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt – Đánh giá độ kín của các bộ phận và mối nối

Refrigerating systems and heat pumps – Qualification of tightness of components and joints

168,000 đ 168,000 đ Xóa
5

TCVN 6068:2020

Xi măng poóc lăng - Phương pháp xác định độ nở sulfat tiềm tàng

Portland cements - Test method for potential expansion of portland cement mortars exposed to sulfate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11026-2:2015

Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 2: Thanh kéo nhỏ. 7

Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 2: Small tensile bars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13509:2022

Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu

Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance

212,000 đ 212,000 đ Xóa
8

TCVN 2286:1978

Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ, ký hiệu, định nghĩa

Cylindrical gear pairs. Terms, definitions and symbols

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 6592-2:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2: Áptômát

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 2: Circuit-breakers

992,000 đ 992,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,922,000 đ