• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8082:2009

Sữa, ream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11217:2015

Sản phẩm phomat chế biến. Tính hàm lượng phosphat bổ sung biểu thị theo phospho. 7

Processed cheese products -- Calculation of content of added phosphate expressed as phosphorus

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9633:2013

Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng

Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6686-1:2009

Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn)

Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ