-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1285:1985Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11689-3:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10676:2015Phân bón. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử. Kỹ thuật hóa hơi lạnh. 10 Fertilizers - Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6622-1:2009Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1: Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Water quality. Determination of surfactants. Part 1: Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |