-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11166-6:2015Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31 Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13134:2020Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) − Phương pháp lấy mẫu sử dụng chai chứa piston nổi Standard practice for obtaining LPG samples using floating piston cylinder |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11689-4:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 4: Giao thức truyền dẫn Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6706:2009Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 786,000 đ |