-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12049:2017Khí thiên nhiên. Yêu cầu chung về chất lượng Natural gas -- Quality designation |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10767:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn. Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6706:2009Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 478,000 đ |