-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13049:2020Nhựa đường phân cấp theo đặt tính làm việc - Yêu cầu kỹ thuật Performance – Graded Asphalt Binder – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7878-1:2018Âm học – Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường – Phần 1: Các đại lượng cơ bản và phương pháp đánh giá Acoustics – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4549:1988Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-6:2009Thử nghiệm môi trường. Phần 2-6: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fc: Rung (Hình Sin) Environmental testing. Part 2-6: Tests. Test Fc: Vibration (sinusoidal) |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7204-7:2003Giày ủng an toàn, bảo vệ và lao động chuyên dụng. Phần 7: Yêu cầu kỹ thuật bổ sung của giày ủng bảo vệ Safety, protective and occupational footwear for professional use. Part 7: Additional specifications for protective footwear |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6751:2009Chất lượng không khí. Định nghĩa và xác định đặc trưng tính năng của hệ thống đo tự động Air quality. Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 822,000 đ |