Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

13501

TCVN 4537-5:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C05: Độ bền màu với giặt: phép thử 5

Textiles. Tests for colour fastness. Part C05: Colour fastness to washing: Test 5

13502

TCVN 4537-4:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4

Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4

13503

TCVN 4537-3:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3

Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3

13504

TCVN 4537-2:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C02: Độ bền màu với giặt: Phép thử 2

Textiles. Tests for colour fastness. Part C02: Colour fastness to washing: Test 2

13505

TCVN 4537-1:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C01: Độ bền màu với giặt: Phép thử 1

Textiles. Tests for colour fastness. Part C01: Colour fastness to washing: Test 1

13506

TCVN 4536:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Quy định chung

Textiles. Tests for colour fastness. Part A01: General principles of testing

13507

TCVN 4361:2002

Bột giấy. Xác định trị số Kappa

Pulp. Determination of Kappa number

13508

TCVN 2703:2002

Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa

Test method for reseach octane number of spark-ignition engine fuel

13509

TCVN 3651:2002

Giấy và cactông. Xác định chiều dọc

Paper and board. Determination of machine direction

13510

TCVN 258-3:2002

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks

13511

TCVN 2698:2002

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển

Petroleum products. Test method for distillation at atmospheric pressure

13512

TCVN 258-2:2002

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 2: Kiểm định máy thử

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 2: Verification of testing machines

13513

TCVN 258-1:2002

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng vickers. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1: Test method

13514

TCVN 2106:2002

Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng

Textiles. Care labelling code using symbols

13515

TCVN 197:2002

Vật liệu kim loại. Thử kéo ở nhiệt độ thường

Metallic materials. Tensile testing at ambient temperature

13516

TCVN 7137:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of yeasts and moulds. Colony-count technique

13517

TCVN 4833-2:2002

Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử - Phần 2: Chuẩn bị mẫu thử để kiểm tra vi sinh vật

Meat and meat products - Sampling and preparation of test samples - Part 2: Preparation of test samples for microbiological examination

13518

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints

13519

TCVN 2708:2002

Sản phẩm dầu mỏ − Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh (Phương pháp đốt đèn)

Petroleum products − Test method for determination of sulfur (Lamp method)

13520

TCVN 6151-1:2002

Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung

Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General

Tổng số trang: 969