-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11069-1:2015Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20 Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3813:1983Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu gia công cơ khí Technological documentation. Rules of making documents on mechanical operations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11145:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8 Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7042:2002Bia hơi. Quy định kỹ thuật Draught beer. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |